Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
138 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Cô gái đến từ hôm qua : Truyện dài . T.2 / Nguyễn Nhật Ánh .- In lần thứ 43 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 221tr. : tranh vẽ ; 20cm
   ISBN: 9786041004825 / 5000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện dài]  4. |văn học thiếu nhi|
   895.922334 A143NN 2002
    ĐKCB: TN.000073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000098 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Cô gái đến từ hôm qua .- In lần thứ 43 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2016 .- 221tr. ; 20cm
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện dài]  4. |văn học thiếu nhi|
   895.922334 A143NN 2016
    ĐKCB: VV.007747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007746 (Sẵn sàng)  
3. Bà lão cháo đậu đỏ và con hổ / Cho Dae - in: viết lời .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2014 .- 35tr. ; 25cm.
/ 35000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Hàn Quốc|  3. Truyện tranh|
   895.73 B101.LC 2014
    ĐKCB: VL.000570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000571 (Sẵn sàng)  
4. LÊ QUỐC HÙNG
     Truyện đồng thoại . T.10 : Rắn chuông / Lê Quốc Hùng b.s .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 149tr ; 15cm
   T.10: Rắn chuông
/ 10000đ

  1. |Truyện đồng thoại|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX H750LQ 2003
    ĐKCB: TN.000953 (Sẵn sàng)  
5. Người thủ lĩnh gốc Rồng : Truyện tranh / Tạ Đông Chí Hải b.s ; Tranh: Trương Quân .- H. : Giáo dục , 1999 .- 93tr ; 19cm .- (Truyện xưa đất Việt bằng tranh. T.1)
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   XXX NG899.TL 1999
    ĐKCB: TN.000933 (Sẵn sàng)  
6. REED, DON C.
     Chàng sư tử biển bướng bỉnh / Don C. Reed ; Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 151tr ; 19cm
/ 13800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện|
   I. Nguyễn Tứ.
   XXX C.RD 2001
    ĐKCB: TN.000922 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN KIM LUNG
     ếch cốm quê vùng hồ : Truyện đồng thoại / Trần Kim Lung .- H. : Thanh niên , 2003 .- 103tr ; 19cm
/ 10500đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngụ ngôn|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX L749TK 2003
    ĐKCB: TN.000921 (Sẵn sàng)  
8. LÊ THỊ THU HÀ
     Miền cổ tích của tôi : Truyện ngắn / Lê Thị Thu Hà, Trần Thị Nhị, Nguyễn Thanh Hiền... ; Tạ Duy Anh s.t & tuyển chọn .- H. : Lao động , 2003 .- 121tr ; 19cm .- (Thế giới tuổi hồng)
/ 13000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Việt Nam|
   I. Vũ Ngọc Thiên Chương.   II. Trung Tinh.   III. Nguyễn Thanh Hiền.   IV. Trần Thị Nhị.
   XXX H101LT 2003
    ĐKCB: TN.000902 (Sẵn sàng)  
9. LÊ QUỐC HÙNG
     Truyện đồng thoại . T.7 : Khỉ đào giếng / Lê Quốc Hùng b.s , 2003 .- 151tr ; 15cm
   T.7=07: Khỉ đào giếng
/ 10000đ

  1. |Truyện đồng thoại|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX H750LQ 2003
    ĐKCB: TN.000891 (Sẵn sàng)  
10. Bàn tay có nụ hôn .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 19tr ; 24cm
/ 6.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|
   XXX B128.TC 2006
    ĐKCB: TN.000872 (Sẵn sàng)  
11. Anh ấm sành sứt vòi .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 20tr ; 24cm
/ 6.500đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Việt Nam.
   XXX A139.ẤS 2006
    ĐKCB: TN.000871 (Sẵn sàng)  
12. Rửa tai : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Chương Tố .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh ; 19x19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tranh|
   177.022 R869.T 2002
    ĐKCB: TN.000768 (Sẵn sàng)  
13. ĐINH CHÍ VÂN
     Con ruồi gián điệp / Đinh Chí Vân b.s ; Cao Thủy dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 65tr : minh hoạ ; 19cm .- (Kể chuyện khoa học lý thú)
/ 10.800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện khoa học|
   I. Cao Thuủ.
   XXX V209ĐC 2001
    ĐKCB: TN.000755 (Sẵn sàng)  
14. Khám phá thế giới đại dương / Trương Trọng Đức, Trương Hiếu Tĩnh, Nguyễn Văn Mậu biên soạn. .- H. : Phụ Nữ , 2007 .- 172 tr. : Minh họa ; 18 cm. .- (Em khám phá khoa học)
/ 30000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Đại dương|
   I. Trương, Trọng Đức..   II. Trương, Hiếu Tĩnh..   III. Nguyễn, Văn Mậu..
   551.46 KH124.PT 2007
    ĐKCB: TN.000745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000859 (Sẵn sàng)  
15. Dương Đình Nghệ / Tranh: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Văn Mùa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 16tr : tranh ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện danh nhân|  3. Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Văn Mùa.
   XXX D919.ĐN 2003
    ĐKCB: TN.000696 (Sẵn sàng)  
16. Đinh Bộ Lĩnh : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   XXX Đ398.BL 2003
    ĐKCB: TN.000694 (Sẵn sàng)  
17. Lý Cao Tông : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   XXX L954.CT 2002
    ĐKCB: TN.000686 (Sẵn sàng)  
18. MINH TRANG
     Bốn mùa đều vui. Nỗi nhớ mùa thu : Truyện / Minh Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 23tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện|
   001 TR133M 2001
    ĐKCB: TN.000679 (Sẵn sàng)  
19. Tăng Tử tâm sự với thầy / Tranh và trình bày: Nguyễn Văn Mùa, Tiểu Vị Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr tranh ; 19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tiểu Vị Thanh.
   XXX T187.TT 2001
    ĐKCB: TN.000671 (Sẵn sàng)  
20. Phùng Hưng : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Hoàng.
   XXX PH750.H 2002
    ĐKCB: TN.000669 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»